BẢNG TỔNG HỢP TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TẠI CHI NHÁNH VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI THÁNG 2 NĂM 2025
Thứ Hai, 10/03/2025
BẢNG TỔNG HỢP TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TẠI CHI NHANH VĂN PHÒNG ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI THÁNG 2 NĂM 2025
1 |
Chi nhánh VPĐKĐĐ TP Thanh Hóa |
3.000 |
2.305 |
921 |
18 |
99.45% |
2.669 |
7 |
2 |
Chi nhánh VPĐKĐĐ thành phố Sầm Sơn |
627 |
552 |
13 |
26 |
95.6% |
576 |
5 |
3 |
Chi nhánh VPĐKĐĐ Thị xã Bỉm Sơn |
142 |
127 |
32 |
1 |
99.38% |
97 |
0 |
4 |
Chi nhánh VPĐKĐĐ thị xã Nghi Sơn |
1.132 |
1.652 |
598 |
20 |
99.12% |
1.075 |
3 |
5 |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quảng Xương |
1.183 |
721 |
230 |
1 |
99.89% |
1.064 |
4 |
6 |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hoằng Hóa |
1.064 |
1.147 |
120 |
2 |
99.84% |
1.281 |
0 |
7 |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hậu Lộc |
865 |
479 |
369 |
5 |
99.41% |
339 |
0 |
8 |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hà Trung |
368 |
441 |
118 |
4 |
99.29% |
547 |
0 |
9 |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Nga Sơn |
819 |
770 |
44 |
16 |
98.07% |
327 |
1 |
10 |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thiệu Hóa |
507 |
470 |
17 |
0 |
100% |
393 |
0 |
11 |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Triệu Sơn |
1.009 |
929 |
80 |
5 |
99.51% |
1.045 |
1 |
12 |
Chi nhánh VPĐKĐĐ Huyện Yên Định |
1.261 |
1.104 |
21 |
2 |
99.82% |
777 |
1 |
13 |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Nông Cống |
970 |
594 |
136 |
0 |
100% |
1.553 |
1 |
14 |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Ngọc Lặc |
436 |
317 |
27 |
29 |
92.23% |
424 |
29 |
15 |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Cẩm Thủy |
462 |
440 |
11 |
5 |
98.9% |
316 |
8 |
16 |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thạch Thành |
745 |
652 |
122 |
4 |
99.49% |
479 |
15 |
17 |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Vĩnh Lộc |
497 |
420 |
68 |
1 |
99.8% |
234 |
0 |
18 |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thọ Xuân |
829 |
747 |
119 |
0 |
100% |
759 |
0 |
19 |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Như Thanh |
447 |
398 |
4 |
0 |
100% |
406 |
0 |
20 |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Như Xuân |
157 |
81 |
15 |
47 |
67.13% |
155 |
20 |
21 |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thường Xuân |
186 |
153 |
21 |
0 |
100% |
89 |
0 |
22 |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Lang Chánh |
87 |
45 |
3 |
1 |
97.96% |
89 |
3 |
23 |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Bá Thước |
257 |
257 |
18 |
4 |
98.57% |
206 |
22 |
24 |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quan Hóa |
17 |
29 |
0 |
0 |
100% |
13 |
0 |
25 |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quan Sơn |
11 |
3 |
2 |
0 |
100% |
16 |
0 |
26 |
Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Mường Lát |
6 |
5 |
0 |
0 |
100% |
5 |
0 |