BẢNG TỔNG HỢP TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TẠI SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG THÁNG 1 NĂM 2025
Thứ Tư, 10/07/2024
T TÌNH HÌNH, KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT TTHC TẠI CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRỰC TIẾP GIẢI QUYẾT TTHC (Từ ngày 01/01/2025 đến ngày 31/01/2025 ) |
| | | | | | | | | | |
STT | Đơn vị | Tiếp nhận | Đã xử lý | Đang xử lý |
Tổng số | Kỳ trước | Trong kỳ | Trước hạn | Đúng hạn | Quá hạn | Tỷ lệ trước hạn, đúng hạn | Trong hạn | Quá hạn |
1 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 1.264 | 576 | 688 | 629 | 130 | 0 | 100% | 505 | 0 |
2 | Chi nhánh VPĐKĐĐ TP Thanh Hóa | 5.638 | 2.643 | 2.995 | 1.539 | 1.139 | 31 | 98.86% | 2.918 | 10 |
3 | Chi nhánh VPĐKĐĐ thành phố Sầm Sơn | 1.138 | 435 | 703 | 483 | 68 | 42 | 92.92% | 530 | 15 |
4 | Chi nhánh VPĐKĐĐ Thị xã Bỉm Sơn | 288 | 117 | 171 | 114 | 58 | 0 | 100% | 115 | 1 |
5 | Chi nhánh VPĐKĐĐ thị xã Nghi Sơn | 2.800 | 1.718 | 1.082 | 218 | 359 | 0 | 100% | 2.223 | 0 |
6 | Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quảng Xương | 2.313 | 1.045 | 1.268 | 1.163 | 278 | 4 | 99.72% | 838 | 21 |
7 | Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hoằng Hóa | 2.647 | 1.371 | 1.276 | 979 | 144 | 6 | 99.47% | 1.517 | 0 |
8 | Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hậu Lộc | 1.387 | 421 | 966 | 729 | 315 | 16 | 98.49% | 327 | 0 |
9 | Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Hà Trung | 970 | 616 | 354 | 98 | 90 | 0 | 100% | 780 | 2 |
10 | Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Nga Sơn | 1.263 | 378 | 885 | 840 | 59 | 21 | 97.72% | 337 | 2 |
11 | Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thiệu Hóa | 879 | 412 | 467 | 492 | 14 | 0 | 100% | 373 | 0 |
12 | Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Triệu Sơn | 1.958 | 986 | 972 | 788 | 63 | 9 | 98.95% | 1.084 | 12 |
13 | Chi nhánh VPĐKĐĐ Huyện Yên Định | 1.764 | 640 | 1.124 | 1.054 | 52 | 11 | 99.02% | 645 | 0 |
14 | Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Nông Cống | 2.010 | 1.122 | 888 | 570 | 116 | 3 | 99.56% | 1.319 | 2 |
15 | Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Ngọc Lặc | 947 | 451 | 496 | 412 | 94 | 21 | 96.02% | 377 | 43 |
16 | Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Cẩm Thủy | 757 | 299 | 458 | 430 | 9 | 0 | 100% | 313 | 5 |
17 | Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thạch Thành | 1.333 | 546 | 787 | 690 | 78 | 23 | 97.09% | 529 | 13 |
18 | Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Vĩnh Lộc | 651 | 166 | 485 | 372 | 39 | 8 | 98.09% | 231 | 1 |
19 | Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thọ Xuân | 1.699 | 790 | 909 | 818 | 84 | 0 | 100% | 797 | 0 |
20 | Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Như Thanh | 795 | 353 | 442 | 403 | 30 | 0 | 100% | 361 | 0 |
21 | Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Như Xuân | 427 | 271 | 156 | 159 | 21 | 81 | 68.97% | 140 | 26 |
22 | Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Thường Xuân | 353 | 140 | 213 | 233 | 30 | 9 | 96.69% | 77 | 3 |
23 | Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Lang Chánh | 112 | 76 | 36 | 56 | 2 | 0 | 100% | 54 | 0 |
24 | Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Bá Thước | 508 | 241 | 267 | 218 | 16 | 3 | 98.73% | 237 | 33 |
25 | Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quan Hóa | 55 | 27 | 28 | 24 | 3 | 0 | 100% | 25 | 2 |
26 | Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Quan Sơn | 26 | 10 | 16 | 14 | 2 | 0 | 100% | 10 | 0 |
27 | Chi nhánh VPĐKĐĐ huyện Mường Lát | 19 | 16 | 3 | 15 | 0 | 0 | 100% | 4 | 0 |
TỔNG SỐ | 34.001 | 15.866 | 18.135 | 13.540 | 3.293 | 288 | 98.32% | 16.666 | 191 |